Characters remaining: 500/500
Translation

kính chúc

Academic
Friendly

Từ "kính chúc" trong tiếng Việt có nghĩagửi lời chúc mừng một cách tôn trọng lịch sự. Từ này thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt để thể hiện lòng kính trọng đối với người nhận lời chúc.

Cấu trúc từ:
  • Kính: thể hiện sự tôn trọng, khiêm nhường.
  • Chúc: có nghĩacầu cho ai đó điều tốt đẹp, may mắn.
dụ sử dụng:
  1. Kính chúc sức khỏe: Dùng khi bạn muốn gửi lời chúc cho ai đó sức khỏe tốt.

    • dụ: "Kính chúc giáo sức khỏe dồi dào luôn thành công trong sự nghiệp."
  2. Kính chúc năm mới an khang thịnh vượng: Đây lời chúc phổ biến vào dịp Tết Nguyên Đán.

    • dụ: "Nhân dịp năm mới, kính chúc tất cả mọi người an khang thịnh vượng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các dịp lễ lớn hoặc khi viết thư, bạn có thể sử dụng "kính chúc" để thể hiện sự trang trọng.
    • dụ: "Kính chúc quý vị một mùa Giáng sinh an lành hạnh phúc."
Phân biệt với các biến thể:
  • "Chúc": có thể dùng một cách thông thường không cần thêm từ "kính". dụ: "Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!"
  • "Kính gửi": thường được dùng trong văn viết để thể hiện sự tôn trọng khi gửi thư. dụ: "Kính gửi ông/..."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chúc: có thể dùng độc lập không cần "kính".
  • Gửi lời chúc: cách diễn đạt tương tự nhưng không mang tính tôn trọng như "kính chúc".
  • Chúc mừng: thường dùng trong các dịp vui vẻ, như chúc mừng sinh nhật, chúc mừng đám cưới.
Lưu ý:
  • Sử dụng "kính chúc" thường chỉ áp dụng trong các tình huống trang trọng khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.
  • Trong giao tiếp thân mật, bạn có thể chỉ sử dụng "chúc" không cần "kính".
  1. đgt (H. chúc: cầu cho được tốt lành) Chúc mừng một cách kính cẩn: Gửi thư về kính chúc cha mẹ nhân dịp năm mới.

Comments and discussion on the word "kính chúc"